Có 1 kết quả:

大片 dà piàn ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

dà piàn ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wide expanse
(2) large area
(3) vast stretch
(4) extending widely
(5) blockbuster movie

Bình luận 0